Công tắc thời gian kỹ thuật số TR 611 top3 từ nhà sản xuất số 1 thế giới Theben. TR 611 top3 hoạt động bền bỉ, tin cậy, tính năng phong phú, dễ sử dụng và giá thành hợp lý. Sản phẩm được sử dụng cho các ứng dụng cần độ chính xác cao về thời gian như trong giáo dục, công nghiệp, thương mại, nông nghiệp công nghệ cao, dân dụng như chuông báo giờ học, giờ làm việc, sấy, sưởi, trồng cây, chăn nuôi, chế biến thực phẩm, …
Sản phẩm có những tính năng nổi bật sau đây:
*Thông số kỹ thuật:
Thông số | Giá trị |
Điện áp hoạt động | 230–240 VAC, +10%/- 15% |
Tần số | 50–60 Hz |
Kiểu lắp đặt | thanh DIN 35mm |
Chiều rộng lắp đặt | 2 mô đun |
Tiếp điểm | Tiếp điểm chuyển đổi 3 chân, |
Dạng ngõ ra | Tiếp điểm khô, không điện áp |
Độ mở tiếp điểm | < 3 mm (μ) |
Vật liệu tiếp điểm | AgSnO2 |
Chương trình | trong tuần |
Chức năng lập trình | BẬT – TẮT |
Số kênh | 1 kênh |
Số ô nhớ (thời điểm) | 84 |
Pin dự phòng | 10 năm ở 20oC (sẽ ít hơn nếu sử dụng thẻ nhớ) |
Công suất tối đa ở 250 VAC | 16A (Cosφ=1); 10A (Cosφ=0,6) |
Đèn sợi đốt/halogen | 2.600 W |
Đèn huỳnh quang Compact | 22×7W, 18×11 W, 16×15 W, 16×20 W, 14×23 W |
Đèn huỳnh quang (chấn lưu sắt từ) | 1.000 VA - Không hiệu chỉnh (bù) 1.000 VA - Bù nối tiếp 730 VA (80 μF) - Bù song song |
Công suất chuyển mạch tối thiểu | ~10mA |
Thời gian chuyển mạch ngắn nhất | 1 giây |
Thời gian dựa trên | đồng hồ thạch anh (quartz) |
Độ chính xác | ± 0,25 giây/ngày ở 20 °C |
Điện năng tiêu thụ trạng thái chờ | 0,8W |
Nhập liệu và điều khiển | 4 nút |
Dạng đấu nối | Lò xo kép (2 khe cho 2 dây trên mỗi đầu nối) |
Điện áp hoạt động | –30 °C đến +55 °C |
Vỏ và vật liệu cách điện | Chịu nhiệt độ cao, chất dẻo nhiệt tự tắt |
Độ kín bụi và nước | IP 20 (theo EN 60 529) |
Cấp độ an toàn điện | II (theo EN 60 730-1) |
Cấp độ ô nhiễm môi trường | II |